Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kiểu tóc
[kiểu tóc]
|
hairstyle
I like your new hairstyle
That hairstyle makes her face look round